95
CAM
David Silva
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Silva
CAM
95
CM
93
173cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
2
Level
18
85
90
91
91
90
92
78
91
91
68
68
72
72
76
76
68
Tốc độ
85
Sút
81
Chuyền bóng
93
Rê bóng
96
Phòng thủ
61
Thể chất
78
Tốc độ
87
Tăng tốc
83
Dứt điểm
80
Lực sút
75
Sút xa
87
Chọn vị trí
93
Vô lê
87
Penalty
85
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
92
Chuyền dài
93
Đá phạt
89
Sút xoáy
84
Rê bóng
95
Giữ bóng
97
Khéo léo
101
Thăng bằng
98
Phản ứng
91
Kèm người
61
Lấy bóng
65
Cắt bóng
67
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
75
Thể lực
83
Quyết đoán
80
Nhảy
81
Bình tĩnh
98
TM đổ người
6
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
7
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Real Sociedad | |
2020~2023 | Real Sociedad | |
2010~2020 | Manchester City | |
2005~2006 | RC Celta Vigo | |
2004~2005 | SD Eivar | |
2004~2010 | Valencia CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |