85
CAM
David Silva
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Silva
CAM
85
CM
83
173cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
2
Level
15
73
79
81
81
80
82
66
82
82
54
54
62
62
67
67
54
Tốc độ
72
Sút
71
Chuyền bóng
87
Rê bóng
86
Phòng thủ
49
Thể chất
53
Tốc độ
69
Tăng tốc
77
Dứt điểm
68
Lực sút
69
Sút xa
75
Chọn vị trí
78
Vô lê
79
Penalty
77
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
90
Chuyền dài
89
Đá phạt
74
Sút xoáy
85
Rê bóng
87
Giữ bóng
87
Khéo léo
87
Thăng bằng
87
Phản ứng
80
Kèm người
56
Lấy bóng
50
Cắt bóng
47
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
45
Thể lực
70
Quyết đoán
53
Nhảy
61
Bình tĩnh
91
TM đổ người
4
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
5
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Real Sociedad | |
2020~2023 | Real Sociedad | |
2010~2020 | Manchester City | |
2005~2006 | RC Celta Vigo | |
2004~2005 | SD Eivar | |
2004~2010 | Valencia CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |