101
CAM
David Silva
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Silva
CAM
101
CM
98
171cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
2
Level
19
91
96
98
98
95
98
83
97
97
72
71
77
77
82
82
72
Tốc độ
92
Sút
89
Chuyền bóng
99
Rê bóng
103
Phòng thủ
64
Thể chất
82
Tốc độ
93
Tăng tốc
92
Dứt điểm
90
Lực sút
86
Sút xa
92
Chọn vị trí
95
Vô lê
85
Penalty
90
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
97
Chuyền dài
99
Đá phạt
97
Sút xoáy
101
Rê bóng
104
Giữ bóng
102
Khéo léo
105
Thăng bằng
104
Phản ứng
98
Kèm người
68
Lấy bóng
68
Cắt bóng
65
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
77
Thể lực
88
Quyết đoán
87
Nhảy
84
Bình tĩnh
104
TM đổ người
6
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
7
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Real Sociedad | |
2020~2023 | Real Sociedad | |
2010~2020 | Manchester City | |
2005~2006 | RC Celta Vigo | |
2004~2005 | SD Eivar | |
2004~2010 | Valencia CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |