81
RW
David Silva
14
9
70
77
78
78
75
79
56
78
78
42
42
54
54
59
59
42
Tốc độ
69
Sút
68
Chuyền bóng
80
Rê bóng
83
Phòng thủ
29
Thể chất
56
Tốc độ
65
Tăng tốc
75
Dứt điểm
66
Lực sút
67
Sút xa
69
Chọn vị trí
79
Vô lê
73
Penalty
70
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
78
Chuyền dài
73
Đá phạt
74
Sút xoáy
78
Rê bóng
83
Giữ bóng
84
Khéo léo
89
Thăng bằng
84
Phản ứng
81
Kèm người
19
Lấy bóng
34
Cắt bóng
33
Đánh đầu
46
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
50
Thể lực
79
Quyết đoán
43
Nhảy
59
Bình tĩnh
82
TM đổ người
1
TM bắt bóng
1
TM phát bóng
1
TM phản xạ
1
TM chọn vị trí
1
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Real Sociedad | |
2020~2023 | Real Sociedad | |
2010~2020 | Manchester City | |
2005~2006 | RC Celta Vigo | |
2004~2005 | SD Eivar | |
2004~2010 | Valencia CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |