89
CAM
David Silva
17
10
76
83
84
84
83
86
65
84
84
51
51
60
60
65
65
51
Tốc độ
67
Sút
74
Chuyền bóng
87
Rê bóng
89
Phòng thủ
39
Thể chất
61
Tốc độ
64
Tăng tốc
72
Dứt điểm
75
Lực sút
70
Sút xa
74
Chọn vị trí
88
Vô lê
79
Penalty
72
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
82
Chuyền dài
82
Đá phạt
75
Sút xoáy
81
Rê bóng
87
Giữ bóng
92
Khéo léo
92
Thăng bằng
89
Phản ứng
88
Kèm người
26
Lấy bóng
49
Cắt bóng
45
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
55
Thể lực
79
Quyết đoán
54
Nhảy
65
Bình tĩnh
91
TM đổ người
1
TM bắt bóng
1
TM phát bóng
1
TM phản xạ
1
TM chọn vị trí
1
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Real Sociedad | |
2020~2023 | Real Sociedad | |
2010~2020 | Manchester City | |
2005~2006 | RC Celta Vigo | |
2004~2005 | SD Eivar | |
2004~2010 | Valencia CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |