107
CAM
David Silva
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Silva
CAM
107
LW
107
173cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
2
Level
22
98
103
104
104
101
104
89
104
104
79
78
86
86
90
90
79
Tốc độ
100
Sút
97
Chuyền bóng
104
Rê bóng
107
Phòng thủ
72
Thể chất
90
Tốc độ
100
Tăng tốc
100
Dứt điểm
97
Lực sút
100
Sút xa
93
Chọn vị trí
104
Vô lê
103
Penalty
97
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
104
Chuyền dài
97
Đá phạt
99
Sút xoáy
107
Rê bóng
107
Giữ bóng
108
Khéo léo
109
Thăng bằng
112
Phản ứng
104
Kèm người
80
Lấy bóng
74
Cắt bóng
71
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
84
Thể lực
102
Quyết đoán
91
Nhảy
87
Bình tĩnh
112
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Real Sociedad | |
2020~2023 | Real Sociedad | |
2010~2020 | Manchester City | |
2005~2006 | RC Celta Vigo | |
2004~2005 | SD Eivar | |
2004~2010 | Valencia CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |