99
CAM
David Silva
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Silva
CAM
99
LM
99
LW
99
171cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
2
Level
19
90
95
96
96
92
96
78
96
96
67
67
73
73
78
78
67
Tốc độ
91
Sút
87
Chuyền bóng
95
Rê bóng
103
Phòng thủ
57
Thể chất
79
Tốc độ
92
Tăng tốc
90
Dứt điểm
87
Lực sút
84
Sút xa
92
Chọn vị trí
93
Vô lê
82
Penalty
89
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
92
Chuyền dài
96
Đá phạt
95
Sút xoáy
98
Rê bóng
105
Giữ bóng
101
Khéo léo
103
Thăng bằng
105
Phản ứng
102
Kèm người
63
Lấy bóng
53
Cắt bóng
61
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
73
Thể lực
86
Quyết đoán
86
Nhảy
85
Bình tĩnh
105
TM đổ người
6
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
7
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 59 - Lẻ 19
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Real Sociedad | |
2020~2023 | Real Sociedad | |
2010~2020 | Manchester City | |
2005~2006 | RC Celta Vigo | |
2004~2005 | SD Eivar | |
2004~2010 | Valencia CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |