104
RW
David Silva
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Silva
RW
104
171cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
17
95
100
101
101
98
101
87
101
101
76
76
82
82
87
87
76
Tốc độ
96
Sút
93
Chuyền bóng
102
Rê bóng
106
Phòng thủ
68
Thể chất
86
Tốc độ
98
Tăng tốc
95
Dứt điểm
93
Lực sút
93
Sút xa
95
Chọn vị trí
98
Vô lê
87
Penalty
96
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
103
Chuyền dài
101
Đá phạt
102
Sút xoáy
104
Rê bóng
105
Giữ bóng
108
Khéo léo
107
Thăng bằng
108
Phản ứng
105
Kèm người
74
Lấy bóng
70
Cắt bóng
68
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
79
Thể lực
97
Quyết đoán
90
Nhảy
90
Bình tĩnh
111
TM đổ người
6
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
5
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Real Sociedad | |
2020~2023 | Real Sociedad | |
2010~2020 | Manchester City | |
2005~2006 | RC Celta Vigo | |
2004~2005 | SD Eivar | |
2004~2010 | Valencia CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |