82
CB
N. Otamendi
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolás Otamendi
CB
82
183cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
21
63
61
59
59
66
61
75
61
61
79
79
72
72
70
70
79
Tốc độ
59
Sút
57
Chuyền bóng
62
Rê bóng
59
Phòng thủ
80
Thể chất
77
Tốc độ
61
Tăng tốc
57
Dứt điểm
55
Lực sút
68
Sút xa
56
Chọn vị trí
52
Vô lê
57
Penalty
47
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
53
Chuyền dài
71
Đá phạt
41
Sút xoáy
51
Rê bóng
52
Giữ bóng
69
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Phản ứng
76
Kèm người
80
Lấy bóng
81
Cắt bóng
80
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
78
Thể lực
66
Quyết đoán
87
Nhảy
88
Bình tĩnh
78
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | SL Benfica | |
2015~2020 | Manchester City | |
2014~2014 | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2014~2015 | Valencia CF | |
2010~2014 | FC Porto | |
2009~2010 | Veles Sarsfield |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |