105
CB
N. Otamendi
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolás Otamendi
CB 105
|
|
12.02.1988
182cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
22
86
85
83
83
92
86
100
86
86
102
102
97
97
95
95
102
Tốc độ
89
Sút
77
Chuyền bóng
87
Rê bóng
85
Phòng thủ
104
Thể chất
101
Tốc độ
90
Tăng tốc
88
Dứt điểm
75
Lực sút
89
Sút xa
78
Chọn vị trí
69
Vô lê
68
Penalty
66
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
73
Chuyền dài
103
Đá phạt
60
Sút xoáy
79
Rê bóng
77
Giữ bóng
95
Khéo léo
85
Thăng bằng
101
Phản ứng
99
Kèm người
105
Lấy bóng
103
Cắt bóng
105
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
102
Thể lực
96
Quyết đoán
106
Nhảy
105
Bình tĩnh
100
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
10
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Nicolás Otamendi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ SL Benfica
2015~2020 Manchester City
2014~2014 아틀레티쿠 미네이루
2014~2015 Valencia CF
2010~2014 FC Porto
2009~2010 Veles Sarsfield
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%