98
CB
N. Otamendi
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolás Otamendi
CB 98
|
|
12.02.1988
183cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
17
80
78
77
77
81
77
91
78
78
95
95
90
90
88
88
95
Tốc độ
85
Sút
71
Chuyền bóng
75
Rê bóng
79
Phòng thủ
97
Thể chất
93
Tốc độ
86
Tăng tốc
85
Dứt điểm
68
Lực sút
78
Sút xa
76
Chọn vị trí
70
Vô lê
68
Penalty
62
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
68
Chuyền dài
88
Đá phạt
53
Sút xoáy
70
Rê bóng
73
Giữ bóng
86
Khéo léo
81
Thăng bằng
93
Phản ứng
94
Kèm người
99
Lấy bóng
98
Cắt bóng
92
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
92
Thể lực
88
Quyết đoán
103
Nhảy
104
Bình tĩnh
95
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
5
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Xem Nicolás Otamendi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ SL Benfica
2015~2020 Manchester City
2014~2014 아틀레티쿠 미네이루
2014~2015 Valencia CF
2010~2014 FC Porto
2009~2010 Veles Sarsfield
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%