106
CB
N. Otamendi
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolás Otamendi
CB 106
|
|
12.02.1988
182cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
22
86
85
84
84
93
87
101
86
86
103
103
97
97
95
95
103
Tốc độ
91
Sút
75
Chuyền bóng
87
Rê bóng
86
Phòng thủ
104
Thể chất
102
Tốc độ
91
Tăng tốc
92
Dứt điểm
73
Lực sút
84
Sút xa
79
Chọn vị trí
70
Vô lê
68
Penalty
67
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
67
Chuyền dài
104
Đá phạt
60
Sút xoáy
77
Rê bóng
78
Giữ bóng
98
Khéo léo
86
Thăng bằng
99
Phản ứng
99
Kèm người
104
Lấy bóng
103
Cắt bóng
105
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
103
Thể lực
95
Quyết đoán
108
Nhảy
106
Bình tĩnh
99
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Xem Nicolás Otamendi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ SL Benfica
2015~2020 Manchester City
2014~2014 아틀레티쿠 미네이루
2014~2015 Valencia CF
2010~2014 FC Porto
2009~2010 Veles Sarsfield
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%