106
CB
N. Otamendi
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolás Otamendi
CB
106
182cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
22
86
85
84
84
93
87
101
86
86
103
103
97
97
95
95
103
Tốc độ
91
Sút
75
Chuyền bóng
87
Rê bóng
86
Phòng thủ
104
Thể chất
102
Tốc độ
91
Tăng tốc
92
Dứt điểm
73
Lực sút
84
Sút xa
79
Chọn vị trí
70
Vô lê
68
Penalty
67
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
67
Chuyền dài
104
Đá phạt
60
Sút xoáy
77
Rê bóng
78
Giữ bóng
98
Khéo léo
86
Thăng bằng
99
Phản ứng
99
Kèm người
104
Lấy bóng
103
Cắt bóng
105
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
103
Thể lực
95
Quyết đoán
108
Nhảy
106
Bình tĩnh
99
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | SL Benfica | |
2015~2020 | Manchester City | |
2014~2014 | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2014~2015 | Valencia CF | |
2010~2014 | FC Porto | |
2009~2010 | Veles Sarsfield |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |