106
CB
N. Otamendi
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolás Otamendi
CB 106
|
|
12.02.1988
183cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
22
87
86
85
85
94
89
101
87
87
103
103
98
98
95
95
103
Tốc độ
91
Sút
76
Chuyền bóng
89
Rê bóng
88
Phòng thủ
104
Thể chất
102
Tốc độ
92
Tăng tốc
90
Dứt điểm
73
Lực sút
87
Sút xa
80
Chọn vị trí
71
Vô lê
69
Penalty
70
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
70
Chuyền dài
105
Đá phạt
62
Sút xoáy
80
Rê bóng
82
Giữ bóng
96
Khéo léo
88
Thăng bằng
100
Phản ứng
101
Kèm người
105
Lấy bóng
104
Cắt bóng
105
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
103
Thể lực
97
Quyết đoán
106
Nhảy
107
Bình tĩnh
103
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 19 - Chẵn 39
Xem Nicolás Otamendi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ SL Benfica
2015~2020 Manchester City
2014~2014 아틀레티쿠 미네이루
2014~2015 Valencia CF
2010~2014 FC Porto
2009~2010 Veles Sarsfield
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%