99
CB
N. Otamendi
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolás Otamendi
CB 99
|
|
12.02.1988
183cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
20
79
79
78
78
85
80
93
80
80
96
96
90
90
88
88
96
Tốc độ
84
Sút
68
Chuyền bóng
81
Rê bóng
81
Phòng thủ
98
Thể chất
94
Tốc độ
85
Tăng tốc
83
Dứt điểm
66
Lực sút
76
Sút xa
68
Chọn vị trí
68
Vô lê
66
Penalty
63
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
66
Chuyền dài
93
Đá phạt
60
Sút xoáy
78
Rê bóng
75
Giữ bóng
90
Khéo léo
78
Thăng bằng
95
Phản ứng
88
Kèm người
98
Lấy bóng
99
Cắt bóng
97
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
94
Thể lực
86
Quyết đoán
104
Nhảy
104
Bình tĩnh
96
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Nicolás Otamendi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ SL Benfica
2015~2020 Manchester City
2014~2014 아틀레티쿠 미네이루
2014~2015 Valencia CF
2010~2014 FC Porto
2009~2010 Veles Sarsfield
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%