108
CB
N. Otamendi
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolás Otamendi
CB 108
|
|
12.02.1988
183cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
24
87
87
86
86
95
90
103
89
89
105
105
100
100
97
97
105
Tốc độ
94
Sút
75
Chuyền bóng
91
Rê bóng
88
Phòng thủ
107
Thể chất
103
Tốc độ
94
Tăng tốc
94
Dứt điểm
73
Lực sút
87
Sút xa
76
Chọn vị trí
73
Vô lê
68
Penalty
68
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
70
Chuyền dài
108
Đá phạt
61
Sút xoáy
80
Rê bóng
81
Giữ bóng
97
Khéo léo
91
Thăng bằng
99
Phản ứng
99
Kèm người
106
Lấy bóng
107
Cắt bóng
108
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
104
Thể lực
96
Quyết đoán
108
Nhảy
109
Bình tĩnh
104
TM đổ người
18
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
11
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Siêu cản phá
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Nicolás Otamendi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ SL Benfica
2015~2020 Manchester City
2014~2014 아틀레티쿠 미네이루
2014~2015 Valencia CF
2010~2014 FC Porto
2009~2010 Veles Sarsfield
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%