103
CB
N. Otamendi
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolás Otamendi
CB 103
|
|
12.02.1988
183cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
24
85
84
82
82
89
85
96
84
84
100
100
93
93
91
91
100
Tốc độ
87
Sút
77
Chuyền bóng
82
Rê bóng
85
Phòng thủ
100
Thể chất
98
Tốc độ
88
Tăng tốc
87
Dứt điểm
80
Lực sút
79
Sút xa
79
Chọn vị trí
70
Vô lê
72
Penalty
65
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
67
Chuyền dài
95
Đá phạt
57
Sút xoáy
77
Rê bóng
78
Giữ bóng
93
Khéo léo
84
Thăng bằng
98
Phản ứng
96
Kèm người
100
Lấy bóng
101
Cắt bóng
100
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
98
Thể lực
90
Quyết đoán
107
Nhảy
105
Bình tĩnh
95
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
17
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Nicolás Otamendi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ SL Benfica
2015~2020 Manchester City
2014~2014 아틀레티쿠 미네이루
2014~2015 Valencia CF
2010~2014 FC Porto
2009~2010 Veles Sarsfield
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%