76
CB
N. Otamendi
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolás Otamendi
CB 76
|
|
12.02.1988
183cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
16
57
55
54
54
61
56
70
56
56
73
73
67
67
65
65
73
Tốc độ
57
Sút
51
Chuyền bóng
57
Rê bóng
52
Phòng thủ
74
Thể chất
75
Tốc độ
58
Tăng tốc
57
Dứt điểm
49
Lực sút
62
Sút xa
50
Chọn vị trí
43
Vô lê
51
Penalty
41
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
47
Chuyền dài
65
Đá phạt
35
Sút xoáy
45
Rê bóng
46
Giữ bóng
59
Khéo léo
52
Thăng bằng
52
Phản ứng
73
Kèm người
75
Lấy bóng
75
Cắt bóng
75
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
74
Thể lực
74
Quyết đoán
81
Nhảy
81
Bình tĩnh
71
TM đổ người
11
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Nicolás Otamendi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ SL Benfica
2015~2020 Manchester City
2014~2014 아틀레티쿠 미네이루
2014~2015 Valencia CF
2010~2014 FC Porto
2009~2010 Veles Sarsfield
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%