82
CB
N. Otamendi
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolás Otamendi
CB 85
|
|
12.02.1988
183cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
19
64
60
59
59
64
59
76
60
60
82
82
77
77
73
73
82
Tốc độ
75
Sút
56
Chuyền bóng
56
Rê bóng
56
Phòng thủ
84
Thể chất
83
Tốc độ
75
Tăng tốc
75
Dứt điểm
53
Lực sút
69
Sút xa
56
Chọn vị trí
49
Vô lê
56
Penalty
44
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
45
Tạt bóng
52
Chuyền dài
66
Đá phạt
39
Sút xoáy
50
Rê bóng
41
Giữ bóng
72
Khéo léo
71
Thăng bằng
65
Phản ứng
79
Kèm người
80
Lấy bóng
86
Cắt bóng
86
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
82
Thể lực
78
Quyết đoán
94
Nhảy
87
Bình tĩnh
76
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
9
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Xem Nicolás Otamendi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ SL Benfica
2015~2020 Manchester City
2014~2014 아틀레티쿠 미네이루
2014~2015 Valencia CF
2010~2014 FC Porto
2009~2010 Veles Sarsfield
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%