82
CB
N. Otamendi
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolás Otamendi
CB
85
183cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
19
64
60
59
59
64
59
76
60
60
82
82
77
77
73
73
82
Tốc độ
75
Sút
56
Chuyền bóng
56
Rê bóng
56
Phòng thủ
84
Thể chất
83
Tốc độ
75
Tăng tốc
75
Dứt điểm
53
Lực sút
69
Sút xa
56
Chọn vị trí
49
Vô lê
56
Penalty
44
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
45
Tạt bóng
52
Chuyền dài
66
Đá phạt
39
Sút xoáy
50
Rê bóng
41
Giữ bóng
72
Khéo léo
71
Thăng bằng
65
Phản ứng
79
Kèm người
80
Lấy bóng
86
Cắt bóng
86
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
82
Thể lực
78
Quyết đoán
94
Nhảy
87
Bình tĩnh
76
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
9
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | SL Benfica | |
2015~2020 | Manchester City | |
2014~2014 | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2014~2015 | Valencia CF | |
2010~2014 | FC Porto | |
2009~2010 | Veles Sarsfield |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |