85
CB
N. Otamendi
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolás Otamendi
CB 85
|
|
12.02.1988
183cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
17
62
59
57
57
65
59
77
59
59
82
82
75
75
72
72
82
Tốc độ
59
Sút
54
Chuyền bóng
59
Rê bóng
57
Phòng thủ
84
Thể chất
81
Tốc độ
60
Tăng tốc
58
Dứt điểm
52
Lực sút
67
Sút xa
54
Chọn vị trí
49
Vô lê
55
Penalty
43
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
46
Tạt bóng
50
Chuyền dài
70
Đá phạt
37
Sút xoáy
48
Rê bóng
47
Giữ bóng
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Phản ứng
78
Kèm người
83
Lấy bóng
86
Cắt bóng
86
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
81
Thể lực
73
Quyết đoán
90
Nhảy
89
Bình tĩnh
82
TM đổ người
12
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
8
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Xem Nicolás Otamendi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ SL Benfica
2015~2020 Manchester City
2014~2014 아틀레티쿠 미네이루
2014~2015 Valencia CF
2010~2014 FC Porto
2009~2010 Veles Sarsfield
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%