109
CB
N. Otamendi
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolás Otamendi
CB 109
|
|
12.02.1988
183cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
23
89
89
87
87
97
91
105
90
90
106
106
101
101
98
98
106
Tốc độ
95
Sút
77
Chuyền bóng
92
Rê bóng
89
Phòng thủ
108
Thể chất
104
Tốc độ
95
Tăng tốc
95
Dứt điểm
74
Lực sút
89
Sút xa
80
Chọn vị trí
75
Vô lê
70
Penalty
72
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
71
Chuyền dài
111
Đá phạt
63
Sút xoáy
82
Rê bóng
82
Giữ bóng
98
Khéo léo
92
Thăng bằng
102
Phản ứng
100
Kèm người
106
Lấy bóng
109
Cắt bóng
109
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
111
Sức mạnh
104
Thể lực
99
Quyết đoán
109
Nhảy
110
Bình tĩnh
103
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Nicolás Otamendi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ SL Benfica
2015~2020 Manchester City
2014~2014 아틀레티쿠 미네이루
2014~2015 Valencia CF
2010~2014 FC Porto
2009~2010 Veles Sarsfield
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%