106
CB
N. Otamendi
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolás Otamendi
CB
106
183cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
20
87
86
85
85
93
88
100
87
87
103
103
97
97
94
94
103
Tốc độ
90
Sút
80
Chuyền bóng
87
Rê bóng
86
Phòng thủ
104
Thể chất
101
Tốc độ
91
Tăng tốc
89
Dứt điểm
82
Lực sút
85
Sút xa
79
Chọn vị trí
70
Vô lê
70
Penalty
67
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
69
Chuyền dài
104
Đá phạt
61
Sút xoáy
78
Rê bóng
80
Giữ bóng
94
Khéo léo
87
Thăng bằng
99
Phản ứng
100
Kèm người
104
Lấy bóng
103
Cắt bóng
104
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
101
Thể lực
95
Quyết đoán
108
Nhảy
106
Bình tĩnh
101
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
10
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 23 - 43
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | SL Benfica | |
2015~2020 | Manchester City | |
2014~2014 | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2014~2015 | Valencia CF | |
2010~2014 | FC Porto | |
2009~2010 | Veles Sarsfield |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |