90
CB
N. Otamendi
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolás Otamendi
CB
90
183cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
17
69
66
65
65
71
66
82
67
67
87
87
80
80
78
78
87
Tốc độ
76
Sút
59
Chuyền bóng
64
Rê bóng
68
Phòng thủ
88
Thể chất
85
Tốc độ
77
Tăng tốc
76
Dứt điểm
58
Lực sút
72
Sút xa
58
Chọn vị trí
47
Vô lê
56
Penalty
44
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
57
Chuyền dài
76
Đá phạt
38
Sút xoáy
54
Rê bóng
62
Giữ bóng
79
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Phản ứng
79
Kèm người
85
Lấy bóng
93
Cắt bóng
88
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
85
Thể lực
73
Quyết đoán
101
Nhảy
94
Bình tĩnh
86
TM đổ người
12
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
8
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | SL Benfica | |
2015~2020 | Manchester City | |
2014~2014 | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2014~2015 | Valencia CF | |
2010~2014 | FC Porto | |
2009~2010 | Veles Sarsfield |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |