89
CB
N. Otamendi
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolás Otamendi
CB 89
|
|
12.02.1988
183cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
18
71
69
68
68
73
69
82
70
70
86
86
82
82
79
79
86
Tốc độ
78
Sút
61
Chuyền bóng
68
Rê bóng
70
Phòng thủ
87
Thể chất
85
Tốc độ
79
Tăng tốc
78
Dứt điểm
57
Lực sút
75
Sút xa
64
Chọn vị trí
54
Vô lê
62
Penalty
53
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
58
Chuyền dài
81
Đá phạt
44
Sút xoáy
56
Rê bóng
64
Giữ bóng
77
Khéo léo
74
Thăng bằng
82
Phản ứng
86
Kèm người
87
Lấy bóng
87
Cắt bóng
83
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
83
Thể lực
81
Quyết đoán
96
Nhảy
95
Bình tĩnh
87
TM đổ người
12
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
8
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Nicolás Otamendi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ SL Benfica
2015~2020 Manchester City
2014~2014 아틀레티쿠 미네이루
2014~2015 Valencia CF
2010~2014 FC Porto
2009~2010 Veles Sarsfield
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%