110
RW
L. Messi
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lionel Messi
RW 110 ST 108 CF 110
|
|
24.06.1987
170cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
5
4
Level
24
105
107
107
107
100
107
80
106
106
68
68
78
78
83
83
68
Tốc độ
104
Sút
109
Chuyền bóng
105
Rê bóng
110
Phòng thủ
52
Thể chất
86
Tốc độ
102
Tăng tốc
107
Dứt điểm
113
Lực sút
104
Sút xa
112
Chọn vị trí
108
Vô lê
101
Penalty
107
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
104
Chuyền dài
105
Đá phạt
108
Sút xoáy
111
Rê bóng
113
Giữ bóng
108
Khéo léo
107
Thăng bằng
113
Phản ứng
106
Kèm người
44
Lấy bóng
52
Cắt bóng
52
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
89
Thể lực
96
Quyết đoán
66
Nhảy
87
Bình tĩnh
112
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
10
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 10 - Chẵn 30
Năm CLB Cho mượn
2023~ Inter Miami CF
2021~ Paris Saint-Germain
2021~2023 Paris Saint-Germain
2004~2021 FC Barcelona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%