75
CB
Thiago Silva
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thiago Silva
CB 75
|
|
22.09.1984
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
15
57
58
56
56
66
60
72
58
58
72
73
67
67
66
66
72
Tốc độ
43
Sút
47
Chuyền bóng
65
Rê bóng
61
Phòng thủ
75
Thể chất
64
Tốc độ
48
Tăng tốc
37
Dứt điểm
35
Lực sút
63
Sút xa
57
Chọn vị trí
50
Vô lê
54
Penalty
53
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
53
Chuyền dài
73
Đá phạt
54
Sút xoáy
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
71
Khéo léo
53
Thăng bằng
55
Phản ứng
76
Kèm người
78
Lấy bóng
77
Cắt bóng
74
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
69
Thể lực
56
Quyết đoán
65
Nhảy
67
Bình tĩnh
77
TM đổ người
8
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
4
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2024~ 플루미넨세
2020~ Chelsea
2020~2024 Chelsea
2012~2020 Paris Saint-Germain
2009~2012
2007~2009 플루미넨세
2006~2006 플루미넨세
2005~2005 FC Porto
2005~2007 디나모 모스크바
2004~2005 주벤투지
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%