111
CB
Thiago Silva
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thiago Silva
CB 111
|
|
22.09.1984
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
27
96
97
96
96
102
99
107
99
99
108
108
105
105
104
104
108
Tốc độ
106
Sút
82
Chuyền bóng
99
Rê bóng
100
Phòng thủ
109
Thể chất
106
Tốc độ
107
Tăng tốc
105
Dứt điểm
77
Lực sút
96
Sút xa
78
Chọn vị trí
90
Vô lê
87
Penalty
75
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
83
Chuyền dài
107
Đá phạt
80
Sút xoáy
100
Rê bóng
97
Giữ bóng
105
Khéo léo
100
Thăng bằng
111
Phản ứng
108
Kèm người
111
Lấy bóng
109
Cắt bóng
111
Đánh đầu
110
Xoạc bóng
107
Sức mạnh
106
Thể lực
106
Quyết đoán
109
Nhảy
113
Bình tĩnh
108
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
15
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10
Năm CLB Cho mượn
2024~ 플루미넨세
2020~ Chelsea
2020~2024 Chelsea
2012~2020 Paris Saint-Germain
2009~2012
2007~2009 플루미넨세
2006~2006 플루미넨세
2005~2005 FC Porto
2005~2007 디나모 모스크바
2004~2005 주벤투지
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%