105
CB
N. Otamendi
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolás Otamendi
CB
105
182cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
22
86
85
83
83
92
86
100
86
86
102
102
97
97
95
95
102
Tốc độ
89
Sút
77
Chuyền bóng
87
Rê bóng
85
Phòng thủ
104
Thể chất
101
Tốc độ
90
Tăng tốc
88
Dứt điểm
75
Lực sút
89
Sút xa
78
Chọn vị trí
69
Vô lê
68
Penalty
66
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
73
Chuyền dài
103
Đá phạt
60
Sút xoáy
79
Rê bóng
77
Giữ bóng
95
Khéo léo
85
Thăng bằng
101
Phản ứng
99
Kèm người
105
Lấy bóng
103
Cắt bóng
105
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
102
Thể lực
96
Quyết đoán
106
Nhảy
105
Bình tĩnh
100
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
10
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | SL Benfica | |
2015~2020 | Manchester City | |
2014~2014 | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2014~2015 | Valencia CF | |
2010~2014 | FC Porto | |
2009~2010 | Veles Sarsfield |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |