116
CM
L. Modrić
29
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luka Modrić
CM 116 CAM 116
|
|
09.09.1985
172cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
5
Level
26
104
110
111
111
113
113
108
112
112
99
99
105
105
107
107
99
Tốc độ
105
Sút
102
Chuyền bóng
116
Rê bóng
116
Phòng thủ
97
Thể chất
100
Tốc độ
105
Tăng tốc
107
Dứt điểm
93
Lực sút
111
Sút xa
112
Chọn vị trí
107
Vô lê
104
Penalty
105
Chuyền ngắn
118
Tầm nhìn
118
Tạt bóng
111
Chuyền dài
119
Đá phạt
107
Sút xoáy
114
Rê bóng
116
Giữ bóng
118
Khéo léo
119
Thăng bằng
117
Phản ứng
110
Kèm người
97
Lấy bóng
98
Cắt bóng
103
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
93
Thể lực
114
Quyết đoán
102
Nhảy
96
Bình tĩnh
119
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Thánh chuyền bóng
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm CLB Cho mượn
2012~ Real Madrid
2008~2012 Tottenham Hotspur
2004~2005 인테르 자프레시치
2003~2004 즈린스키 모스타르
2002~2008 Dynamo Zagreb
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%