101
CAM
T. Müller
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thomas Müller
CAM 101 CF 101
|
|
13.09.1989
185cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
5
Level
22
97
98
96
96
93
98
79
96
96
73
73
76
76
79
79
73
Tốc độ
92
Sút
96
Chuyền bóng
97
Rê bóng
95
Phòng thủ
58
Thể chất
91
Tốc độ
94
Tăng tốc
91
Dứt điểm
98
Lực sút
96
Sút xa
93
Chọn vị trí
104
Vô lê
100
Penalty
88
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
94
Chuyền dài
95
Đá phạt
80
Sút xoáy
98
Rê bóng
92
Giữ bóng
100
Khéo léo
93
Thăng bằng
97
Phản ứng
100
Kèm người
56
Lấy bóng
55
Cắt bóng
54
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
92
Thể lực
91
Quyết đoán
90
Nhảy
92
Bình tĩnh
100
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm CLB Cho mượn
2009~ Bayern Munich
2008~2009 FC 바이에른 뮌헨 II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%