80
CDM
M. Brozović
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcelo Brozović
CDM 80 CM 81
|
|
16.11.1992
181cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
21
71
74
74
74
78
76
77
75
75
73
73
75
75
76
76
73
Tốc độ
68
Sút
72
Chuyền bóng
77
Rê bóng
78
Phòng thủ
74
Thể chất
72
Tốc độ
69
Tăng tốc
68
Dứt điểm
68
Lực sút
78
Sút xa
79
Chọn vị trí
68
Vô lê
64
Penalty
68
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
71
Chuyền dài
80
Đá phạt
72
Sút xoáy
77
Rê bóng
79
Giữ bóng
80
Khéo léo
72
Thăng bằng
72
Phản ứng
76
Kèm người
73
Lấy bóng
76
Cắt bóng
79
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
65
Thể lực
84
Quyết đoán
79
Nhảy
67
Bình tĩnh
76
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
20
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Nassr
2016~ Inter Milan
2016~2023
2015~2016
2012~2016 Dynamo Zagreb
2011~2012 NK 로코모티바 자그레브
2010~2011 NK 흐르바츠키 드라고볼랴츠
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%