107
CDM
M. Brozović
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcelo Brozović
CDM 107
|
|
16.11.1992
181cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
22
96
99
100
100
104
101
104
101
101
100
100
102
102
103
103
100
Tốc độ
96
Sút
92
Chuyền bóng
102
Rê bóng
104
Phòng thủ
101
Thể chất
101
Tốc độ
97
Tăng tốc
95
Dứt điểm
89
Lực sút
98
Sút xa
95
Chọn vị trí
96
Vô lê
87
Penalty
86
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
97
Chuyền dài
109
Đá phạt
91
Sút xoáy
98
Rê bóng
106
Giữ bóng
106
Khéo léo
98
Thăng bằng
97
Phản ứng
104
Kèm người
104
Lấy bóng
103
Cắt bóng
103
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
97
Thể lực
111
Quyết đoán
105
Nhảy
85
Bình tĩnh
106
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 44 - Lẻ 04
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Nassr
2016~ Inter Milan
2016~2023
2015~2016
2012~2016 Dynamo Zagreb
2011~2012 NK 로코모티바 자그레브
2010~2011 NK 흐르바츠키 드라고볼랴츠
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%