102
CDM
M. Brozović
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcelo Brozović
CDM 102 CM 102
|
|
16.11.1992
181cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
21
90
93
94
94
99
95
99
95
95
94
94
97
97
98
98
94
Tốc độ
86
Sút
89
Chuyền bóng
99
Rê bóng
94
Phòng thủ
96
Thể chất
94
Tốc độ
86
Tăng tốc
87
Dứt điểm
88
Lực sút
92
Sút xa
97
Chọn vị trí
87
Vô lê
78
Penalty
79
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
98
Chuyền dài
105
Đá phạt
84
Sút xoáy
93
Rê bóng
95
Giữ bóng
99
Khéo léo
81
Thăng bằng
85
Phản ứng
100
Kèm người
99
Lấy bóng
95
Cắt bóng
102
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
87
Thể lực
107
Quyết đoán
101
Nhảy
81
Bình tĩnh
95
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
16
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Nassr
2016~ Inter Milan
2016~2023
2015~2016
2012~2016 Dynamo Zagreb
2011~2012 NK 로코모티바 자그레브
2010~2011 NK 흐르바츠키 드라고볼랴츠
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%