92
CDM
M. Brozović
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcelo Brozović
CM
92
CDM
92
181cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
19
80
84
83
83
89
86
89
85
85
84
84
86
86
87
87
84
Tốc độ
73
Sút
75
Chuyền bóng
84
Rê bóng
89
Phòng thủ
85
Thể chất
83
Tốc độ
74
Tăng tốc
73
Dứt điểm
70
Lực sút
81
Sút xa
85
Chọn vị trí
81
Vô lê
66
Penalty
70
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
73
Chuyền dài
91
Đá phạt
75
Sút xoáy
80
Rê bóng
91
Giữ bóng
93
Khéo léo
74
Thăng bằng
80
Phản ứng
94
Kèm người
88
Lấy bóng
83
Cắt bóng
95
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
77
Thể lực
101
Quyết đoán
83
Nhảy
68
Bình tĩnh
80
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
16
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Nassr | |
2016~ | Inter Milan | |
2016~2023 | ||
2015~2016 | ||
2012~2016 | Dynamo Zagreb | |
2011~2012 | NK 로코모티바 자그레브 | |
2010~2011 | NK 흐르바츠키 드라고볼랴츠 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |