82
CDM
M. Brozović
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcelo Brozović
CDM 82 CM 82
|
|
16.11.1992
181cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
23
72
75
75
75
79
77
79
76
76
75
75
76
76
77
77
75
Tốc độ
65
Sút
73
Chuyền bóng
78
Rê bóng
79
Phòng thủ
76
Thể chất
73
Tốc độ
65
Tăng tốc
65
Dứt điểm
70
Lực sút
80
Sút xa
81
Chọn vị trí
67
Vô lê
66
Penalty
70
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
73
Chuyền dài
82
Đá phạt
74
Sút xoáy
79
Rê bóng
80
Giữ bóng
82
Khéo léo
73
Thăng bằng
74
Phản ứng
78
Kèm người
75
Lấy bóng
78
Cắt bóng
81
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
64
Thể lực
86
Quyết đoán
81
Nhảy
68
Bình tĩnh
78
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
22
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Nassr
2016~ Inter Milan
2016~2023
2015~2016
2012~2016 Dynamo Zagreb
2011~2012 NK 로코모티바 자그레브
2010~2011 NK 흐르바츠키 드라고볼랴츠
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%