79
CM
M. Brozović
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcelo Brozović
CM
79
CDM
74
181cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
15
70
74
73
73
76
75
71
74
74
65
65
68
68
70
70
65
Tốc độ
67
Sút
69
Chuyền bóng
76
Rê bóng
77
Phòng thủ
63
Thể chất
65
Tốc độ
67
Tăng tốc
67
Dứt điểm
65
Lực sút
75
Sút xa
75
Chọn vị trí
73
Vô lê
62
Penalty
66
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
69
Chuyền dài
78
Đá phạt
71
Sút xoáy
76
Rê bóng
78
Giữ bóng
82
Khéo léo
71
Thăng bằng
71
Phản ứng
69
Kèm người
59
Lấy bóng
67
Cắt bóng
67
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
59
Thể lực
78
Quyết đoán
65
Nhảy
65
Bình tĩnh
75
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
15
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Nassr | |
2016~ | Inter Milan | |
2016~2023 | ||
2015~2016 | ||
2012~2016 | Dynamo Zagreb | |
2011~2012 | NK 로코모티바 자그레브 | |
2010~2011 | NK 흐르바츠키 드라고볼랴츠 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |