106
CDM
M. Brozović
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcelo Brozović
CDM 106
|
|
16.11.1992
181cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
20
96
98
98
98
102
100
103
100
100
100
100
101
101
102
102
100
Tốc độ
94
Sút
93
Chuyền bóng
101
Rê bóng
102
Phòng thủ
101
Thể chất
100
Tốc độ
95
Tăng tốc
94
Dứt điểm
92
Lực sút
97
Sút xa
97
Chọn vị trí
93
Vô lê
85
Penalty
87
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
94
Chuyền dài
107
Đá phạt
93
Sút xoáy
99
Rê bóng
103
Giữ bóng
104
Khéo léo
97
Thăng bằng
96
Phản ứng
103
Kèm người
103
Lấy bóng
104
Cắt bóng
103
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
96
Thể lực
108
Quyết đoán
104
Nhảy
93
Bình tĩnh
104
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
15
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Nassr
2016~ Inter Milan
2016~2023
2015~2016
2012~2016 Dynamo Zagreb
2011~2012 NK 로코모티바 자그레브
2010~2011 NK 흐르바츠키 드라고볼랴츠
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%