108
CDM
M. Brozović
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcelo Brozović
CDM 108
|
|
16.11.1992
181cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
26
93
97
97
97
103
99
105
99
99
101
101
102
102
103
103
101
Tốc độ
93
Sút
88
Chuyền bóng
104
Rê bóng
100
Phòng thủ
102
Thể chất
101
Tốc độ
93
Tăng tốc
95
Dứt điểm
80
Lực sút
99
Sút xa
97
Chọn vị trí
92
Vô lê
85
Penalty
85
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
101
Chuyền dài
111
Đá phạt
97
Sút xoáy
101
Rê bóng
100
Giữ bóng
103
Khéo léo
95
Thăng bằng
104
Phản ứng
102
Kèm người
102
Lấy bóng
107
Cắt bóng
105
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
107
Sức mạnh
96
Thể lực
110
Quyết đoán
108
Nhảy
89
Bình tĩnh
101
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
15
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Nassr
2016~ Inter Milan
2016~2023
2015~2016
2012~2016 Dynamo Zagreb
2011~2012 NK 로코모티바 자그레브
2010~2011 NK 흐르바츠키 드라고볼랴츠
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%