85
CDM
M. Brozović
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcelo Brozović
CDM
85
CM
85
181cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
25
75
78
77
77
82
79
82
78
78
78
78
79
79
80
80
78
Tốc độ
67
Sút
76
Chuyền bóng
80
Rê bóng
81
Phòng thủ
80
Thể chất
78
Tốc độ
67
Tăng tốc
67
Dứt điểm
72
Lực sút
82
Sút xa
85
Chọn vị trí
73
Vô lê
68
Penalty
72
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
75
Chuyền dài
84
Đá phạt
76
Sút xoáy
81
Rê bóng
82
Giữ bóng
86
Khéo léo
75
Thăng bằng
76
Phản ứng
77
Kèm người
80
Lấy bóng
82
Cắt bóng
83
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
70
Thể lực
92
Quyết đoán
83
Nhảy
70
Bình tĩnh
81
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
24
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Nassr | |
2016~ | Inter Milan | |
2016~2023 | ||
2015~2016 | ||
2012~2016 | Dynamo Zagreb | |
2011~2012 | NK 로코모티바 자그레브 | |
2010~2011 | NK 흐르바츠키 드라고볼랴츠 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |