89
CDM
M. Brozović
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcelo Brozović
CDM 89 CM 89
|
|
16.11.1992
181cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
28
79
81
81
81
86
83
86
82
82
82
82
83
83
84
84
82
Tốc độ
74
Sút
79
Chuyền bóng
85
Rê bóng
83
Phòng thủ
83
Thể chất
82
Tốc độ
74
Tăng tốc
76
Dứt điểm
75
Lực sút
85
Sút xa
88
Chọn vị trí
76
Vô lê
71
Penalty
75
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
78
Chuyền dài
88
Đá phạt
79
Sút xoáy
84
Rê bóng
81
Giữ bóng
88
Khéo léo
84
Thăng bằng
88
Phản ứng
81
Kèm người
82
Lấy bóng
86
Cắt bóng
86
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
73
Thể lực
97
Quyết đoán
89
Nhảy
76
Bình tĩnh
86
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
27
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Nassr
2016~ Inter Milan
2016~2023
2015~2016
2012~2016 Dynamo Zagreb
2011~2012 NK 로코모티바 자그레브
2010~2011 NK 흐르바츠키 드라고볼랴츠
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%