104
CDM
M. Brozović
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcelo Brozović
CDM 104
|
|
16.11.1992
181cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
21
94
97
97
97
101
99
101
99
99
96
96
98
98
99
99
96
Tốc độ
91
Sút
92
Chuyền bóng
101
Rê bóng
102
Phòng thủ
96
Thể chất
96
Tốc độ
92
Tăng tốc
91
Dứt điểm
88
Lực sút
95
Sút xa
96
Chọn vị trí
94
Vô lê
96
Penalty
94
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
96
Chuyền dài
108
Đá phạt
89
Sút xoáy
97
Rê bóng
105
Giữ bóng
103
Khéo léo
96
Thăng bằng
93
Phản ứng
97
Kèm người
95
Lấy bóng
98
Cắt bóng
101
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
90
Thể lực
107
Quyết đoán
103
Nhảy
86
Bình tĩnh
100
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
18
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 8 - 28
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Nassr
2016~ Inter Milan
2016~2023
2015~2016
2012~2016 Dynamo Zagreb
2011~2012 NK 로코모티바 자그레브
2010~2011 NK 흐르바츠키 드라고볼랴츠
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%