86
CDM
M. Brozović
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcelo Brozović
CDM 86 CM 86
|
|
16.11.1992
181cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
16
76
79
79
79
83
81
83
81
81
79
79
81
81
82
82
79
Tốc độ
77
Sút
76
Chuyền bóng
81
Rê bóng
85
Phòng thủ
80
Thể chất
78
Tốc độ
78
Tăng tốc
76
Dứt điểm
72
Lực sút
84
Sút xa
84
Chọn vị trí
66
Vô lê
65
Penalty
73
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
74
Chuyền dài
87
Đá phạt
74
Sút xoáy
83
Rê bóng
86
Giữ bóng
89
Khéo léo
79
Thăng bằng
80
Phản ứng
78
Kèm người
79
Lấy bóng
84
Cắt bóng
81
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
68
Thể lực
95
Quyết đoán
87
Nhảy
73
Bình tĩnh
84
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
15
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Nassr
2016~ Inter Milan
2016~2023
2015~2016
2012~2016 Dynamo Zagreb
2011~2012 NK 로코모티바 자그레브
2010~2011 NK 흐르바츠키 드라고볼랴츠
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%