79
CDM
M. Brozović
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcelo Brozović
CDM 79 CM 78
|
|
16.11.1992
181cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
18
68
70
70
70
75
72
76
71
71
73
73
74
74
74
74
73
Tốc độ
62
Sút
69
Chuyền bóng
74
Rê bóng
74
Phòng thủ
74
Thể chất
72
Tốc độ
61
Tăng tốc
64
Dứt điểm
65
Lực sút
75
Sút xa
78
Chọn vị trí
61
Vô lê
61
Penalty
65
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
68
Chuyền dài
77
Đá phạt
69
Sút xoáy
74
Rê bóng
73
Giữ bóng
77
Khéo léo
74
Thăng bằng
78
Phản ứng
72
Kèm người
73
Lấy bóng
78
Cắt bóng
77
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
64
Thể lực
86
Quyết đoán
80
Nhảy
68
Bình tĩnh
76
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
17
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Nassr
2016~ Inter Milan
2016~2023
2015~2016
2012~2016 Dynamo Zagreb
2011~2012 NK 로코모티바 자그레브
2010~2011 NK 흐르바츠키 드라고볼랴츠
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%