97
CDM
M. Brozović
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcelo Brozović
CDM 97
|
|
16.11.1992
181cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
36
86
88
88
88
93
90
94
89
89
91
91
92
92
92
92
91
Tốc độ
80
Sút
87
Chuyền bóng
92
Rê bóng
92
Phòng thủ
92
Thể chất
90
Tốc độ
79
Tăng tốc
82
Dứt điểm
83
Lực sút
93
Sút xa
96
Chọn vị trí
79
Vô lê
79
Penalty
83
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
86
Chuyền dài
95
Đá phạt
87
Sút xoáy
92
Rê bóng
91
Giữ bóng
95
Khéo léo
92
Thăng bằng
96
Phản ứng
90
Kèm người
91
Lấy bóng
96
Cắt bóng
95
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
82
Thể lực
104
Quyết đoán
98
Nhảy
86
Bình tĩnh
94
TM đổ người
29
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
35
TM phản xạ
29
TM chọn vị trí
31
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Nassr
2016~ Inter Milan
2016~2023
2015~2016
2012~2016 Dynamo Zagreb
2011~2012 NK 로코모티바 자그레브
2010~2011 NK 흐르바츠키 드라고볼랴츠
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%