97
CDM
M. Brozović
17
36
86
88
88
88
93
90
94
89
89
91
91
92
92
92
92
91
Tốc độ
80
Sút
87
Chuyền bóng
92
Rê bóng
92
Phòng thủ
92
Thể chất
90
Tốc độ
79
Tăng tốc
82
Dứt điểm
83
Lực sút
93
Sút xa
96
Chọn vị trí
79
Vô lê
79
Penalty
83
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
86
Chuyền dài
95
Đá phạt
87
Sút xoáy
92
Rê bóng
91
Giữ bóng
95
Khéo léo
92
Thăng bằng
96
Phản ứng
90
Kèm người
91
Lấy bóng
96
Cắt bóng
95
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
82
Thể lực
104
Quyết đoán
98
Nhảy
86
Bình tĩnh
94
TM đổ người
29
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
35
TM phản xạ
29
TM chọn vị trí
31
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Nassr | |
2016~ | Inter Milan | |
2016~2023 | ||
2015~2016 | ||
2012~2016 | Dynamo Zagreb | |
2011~2012 | NK 로코모티바 자그레브 | |
2010~2011 | NK 흐르바츠키 드라고볼랴츠 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |