91
CDM
M. Brozović
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcelo Brozović
CDM 91 CM 91
|
|
16.11.1992
181cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
18
78
82
81
81
88
84
88
83
83
83
83
85
85
86
86
83
Tốc độ
73
Sút
73
Chuyền bóng
84
Rê bóng
86
Phòng thủ
85
Thể chất
82
Tốc độ
72
Tăng tốc
75
Dứt điểm
68
Lực sút
78
Sút xa
84
Chọn vị trí
79
Vô lê
64
Penalty
69
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
72
Chuyền dài
94
Đá phạt
73
Sút xoáy
78
Rê bóng
89
Giữ bóng
88
Khéo léo
71
Thăng bằng
78
Phản ứng
92
Kèm người
86
Lấy bóng
85
Cắt bóng
91
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
76
Thể lực
99
Quyết đoán
82
Nhảy
72
Bình tĩnh
79
TM đổ người
7
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
16
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Nassr
2016~ Inter Milan
2016~2023
2015~2016
2012~2016 Dynamo Zagreb
2011~2012 NK 로코모티바 자그레브
2010~2011 NK 흐르바츠키 드라고볼랴츠
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%