94
CDM
M. Brozović
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcelo Brozović
CDM 94 CM 93
|
|
16.11.1992
181cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
34
84
86
86
86
90
87
91
87
87
89
89
89
89
89
89
89
Tốc độ
78
Sút
85
Chuyền bóng
89
Rê bóng
90
Phòng thủ
90
Thể chất
90
Tốc độ
77
Tăng tốc
80
Dứt điểm
81
Lực sút
91
Sút xa
94
Chọn vị trí
77
Vô lê
77
Penalty
81
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
84
Chuyền dài
92
Đá phạt
85
Sút xoáy
90
Rê bóng
89
Giữ bóng
92
Khéo léo
90
Thăng bằng
94
Phản ứng
86
Kèm người
88
Lấy bóng
94
Cắt bóng
92
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
83
Thể lực
102
Quyết đoán
95
Nhảy
86
Bình tĩnh
92
TM đổ người
27
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
33
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
29
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Nassr
2016~ Inter Milan
2016~2023
2015~2016
2012~2016 Dynamo Zagreb
2011~2012 NK 로코모티바 자그레브
2010~2011 NK 흐르바츠키 드라고볼랴츠
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%