85
CM
I. Rakitić
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ivan Rakitić
CM 85 CDM 82
|
|
10.03.1988
184cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
24
76
79
79
79
82
81
79
79
79
72
72
76
76
77
77
72
Tốc độ
63
Sút
80
Chuyền bóng
84
Rê bóng
80
Phòng thủ
73
Thể chất
71
Tốc độ
63
Tăng tốc
65
Dứt điểm
78
Lực sút
83
Sút xa
84
Chọn vị trí
77
Vô lê
83
Penalty
81
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
83
Chuyền dài
89
Đá phạt
81
Sút xoáy
87
Rê bóng
80
Giữ bóng
86
Khéo léo
73
Thăng bằng
64
Phản ứng
80
Kèm người
76
Lấy bóng
73
Cắt bóng
79
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
72
Thể lực
79
Quyết đoán
68
Nhảy
39
Bình tĩnh
80
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
19
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xa ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2024~ Al Shabab
2020~ Sevilla FC
2020~2024 Sevilla FC
2014~2020 FC Barcelona
2011~2014 Sevilla FC
2007~2011 FC Schalke 04
2005~2007 FC Basel 1893
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%