86
CM
I. Rakitić
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ivan Rakitić
CM 86 CDM 84
|
|
10.03.1988
184cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
17
79
81
81
81
83
82
81
82
82
76
76
79
79
80
80
76
Tốc độ
72
Sút
80
Chuyền bóng
86
Rê bóng
82
Phòng thủ
77
Thể chất
73
Tốc độ
65
Tăng tốc
81
Dứt điểm
76
Lực sút
87
Sút xa
81
Chọn vị trí
80
Vô lê
83
Penalty
83
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
87
Chuyền dài
90
Đá phạt
82
Sút xoáy
88
Rê bóng
80
Giữ bóng
87
Khéo léo
82
Thăng bằng
77
Phản ứng
82
Kèm người
79
Lấy bóng
74
Cắt bóng
84
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
74
Thể lực
79
Quyết đoán
73
Nhảy
37
Bình tĩnh
86
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xa ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2024~ Al Shabab
2020~ Sevilla FC
2020~2024 Sevilla FC
2014~2020 FC Barcelona
2011~2014 Sevilla FC
2007~2011 FC Schalke 04
2005~2007 FC Basel 1893
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%