81
CM
I. Rakitić
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ivan Rakitić
CM 81
|
|
10.03.1988
184cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
16
73
77
76
76
78
78
68
77
77
58
58
64
64
68
68
58
Tốc độ
63
Sút
78
Chuyền bóng
81
Rê bóng
77
Phòng thủ
53
Thể chất
62
Tốc độ
62
Tăng tốc
66
Dứt điểm
77
Lực sút
81
Sút xa
80
Chọn vị trí
77
Vô lê
77
Penalty
75
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
78
Chuyền dài
83
Đá phạt
81
Sút xoáy
83
Rê bóng
79
Giữ bóng
82
Khéo léo
69
Thăng bằng
63
Phản ứng
74
Kèm người
49
Lấy bóng
56
Cắt bóng
61
Đánh đầu
47
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
58
Thể lực
75
Quyết đoán
64
Nhảy
41
Bình tĩnh
78
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Năm CLB Cho mượn
2024~ Al Shabab
2020~ Sevilla FC
2020~2024 Sevilla FC
2014~2020 FC Barcelona
2011~2014 Sevilla FC
2007~2011 FC Schalke 04
2005~2007 FC Basel 1893
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%