109
CM
I. Rakitić
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ivan Rakitić
CM
109
184cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
25
103
105
106
106
106
106
103
106
106
99
99
102
102
104
104
99
Tốc độ
104
Sút
104
Chuyền bóng
108
Rê bóng
108
Phòng thủ
97
Thể chất
100
Tốc độ
104
Tăng tốc
106
Dứt điểm
101
Lực sút
109
Sút xa
110
Chọn vị trí
103
Vô lê
87
Penalty
108
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
107
Chuyền dài
110
Đá phạt
110
Sút xoáy
108
Rê bóng
108
Giữ bóng
108
Khéo léo
108
Thăng bằng
110
Phản ứng
107
Kèm người
100
Lấy bóng
98
Cắt bóng
94
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
94
Thể lực
113
Quyết đoán
103
Nhảy
96
Bình tĩnh
112
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
17
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Al Shabab | |
2020~ | Sevilla FC | |
2020~2024 | Sevilla FC | |
2014~2020 | FC Barcelona | |
2011~2014 | Sevilla FC | |
2007~2011 | FC Schalke 04 | |
2005~2007 | FC Basel 1893 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |