109
CM
I. Rakitić
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ivan Rakitić
CM 109
|
|
10.03.1988
184cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
25
103
105
106
106
106
106
103
106
106
99
99
102
102
104
104
99
Tốc độ
104
Sút
104
Chuyền bóng
108
Rê bóng
108
Phòng thủ
97
Thể chất
100
Tốc độ
104
Tăng tốc
106
Dứt điểm
101
Lực sút
109
Sút xa
110
Chọn vị trí
103
Vô lê
87
Penalty
108
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
107
Chuyền dài
110
Đá phạt
110
Sút xoáy
108
Rê bóng
108
Giữ bóng
108
Khéo léo
108
Thăng bằng
110
Phản ứng
107
Kèm người
100
Lấy bóng
98
Cắt bóng
94
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
94
Thể lực
113
Quyết đoán
103
Nhảy
96
Bình tĩnh
112
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
17
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Nỗ lực đến cùng
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm CLB Cho mượn
2024~ Al Shabab
2020~ Sevilla FC
2020~2024 Sevilla FC
2014~2020 FC Barcelona
2011~2014 Sevilla FC
2007~2011 FC Schalke 04
2005~2007 FC Basel 1893
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%