91
CAM
I. Rakitić
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ivan Rakitić
CAM 91 CM 90
|
|
10.03.1988
184cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
23
84
87
87
87
87
88
77
87
87
68
68
74
74
77
77
68
Tốc độ
81
Sút
89
Chuyền bóng
90
Rê bóng
87
Phòng thủ
62
Thể chất
73
Tốc độ
79
Tăng tốc
84
Dứt điểm
86
Lực sút
93
Sút xa
96
Chọn vị trí
88
Vô lê
86
Penalty
86
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
88
Chuyền dài
94
Đá phạt
92
Sút xoáy
94
Rê bóng
87
Giữ bóng
92
Khéo léo
81
Thăng bằng
75
Phản ứng
83
Kèm người
57
Lấy bóng
67
Cắt bóng
67
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
69
Thể lực
86
Quyết đoán
73
Nhảy
61
Bình tĩnh
79
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2024~ Al Shabab
2020~ Sevilla FC
2020~2024 Sevilla FC
2014~2020 FC Barcelona
2011~2014 Sevilla FC
2007~2011 FC Schalke 04
2005~2007 FC Basel 1893
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%